Vảy nến là bệnh mạn tính, tái phát nhiều lần trong đời. Tùy thuộc vào loại, mức độ tổn thương mà người bệnh sẽ được chỉ định các biện pháp điều trị vảy nến phù hợp, hiệu quả và ngăn chặn được các tác dụng phụ nguy hiểm. Trong những liệu pháp can thiệp, điều trị vảy nến hiện nay, sử dụng thuốc sinh học là biện pháp mới và được nhiều người áp dụng. Vậy, biện pháp này là gì, có ưu, nhược điểm ra sao? Mời bạn xem thông tin trong bài viết sau.
Vảy nến có chữa được không?
Vảy nến là một trong những bệnh da liễu phổ biến nhất hiện nay. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và cân bằng ở 2 giới. Theo ước tính, khoảng 125 triệu người, trong đó có 2,5 triệu người Việt Nam mắc bệnh này.
Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch rối loạn, tấn công các tế bào da thay vì các virus, vi khuẩn như bình thường. Điều này khiến tế bào da bị đẩy nhanh tốc độ sản xuất (3 – 4 ngày thay vì 28 – 30 ngày như thông thường). Các tế bào da liên tục được sản xuất, chết đi và được nâng lên bề mặt da nhưng không thể rơi ra ngoài cơ thể. Chúng tích tụ tạo thành các tổn thương sưng viêm, đỏ, có vảy trắng bao phủ.
Hiện nay, vảy nến chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Người mắc cần xác định chung sống hòa bình với bệnh cả đời. Tuy nhiên, đừng quá bi quan, vảy nến có thể được kiểm soát ổn định thông qua việc dùng thuốc, quang hóa trị liệu hoặc các biện pháp thay đổi lối sống.
Điều trị vảy nến bằng thuốc sinh học là gì?
Như đã nói ở trên, hiện nay chưa có cách chữa bệnh vảy nến. Hầu hết người mắc dùng thuốc điều trị các mảng vảy nến cục bộ, nhưng nếu vảy nến lan rộng hoặc nghiêm trọng, bạn có thể áp dụng liệu pháp sinh học. Phương pháp này chỉ nhắm vào những tế bào và protein cụ thể của hệ thống miễn dịch góp phần vào sự phát triển của bệnh vảy nến. Điều trị bằng sinh học có thể giảm thiểu hoặc ngăn ngừa tái phát bệnh vảy nến, đặc biệt ở những người mắc bệnh vảy nến từ vừa đến nặng và viêm khớp vảy nến. Một số lưu ý dành cho bạn bao gồm:
- Xác định các loại thuốc sinh học khác nhau: Đây là những loại thuốc dựa trên protein có nguồn gốc từ các tế bào sống được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Những loại thuốc này nhắm mục tiêu là các khía cạnh khác nhau của bệnh vảy nến. Bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị dựa trên các triệu chứng của bạn. Thuốc sinh học điều trị bệnh vảy nến bao gồm:
+ Thuốc ngăn chặn TNF-alpha, dẫn đến việc sản xuất các tế bào da dư thừa. Chúng có thể ngăn chặn sự phát triển nhanh chóng của các tế bào da và/hoặc tổn thương mô khớp. Ngoài ra, thuốc cũng có thể giảm thiểu viêm do vảy nến.
+ Interleukin 12/23 ngăn chặn các protein cụ thể liên quan đến bệnh vảy nến. Những loại thuốc này có thể làm giảm viêm và ngăn chặn chu kỳ viêm.
+ Interleukin 17-A liên kết và ức chế một loại protein gây viêm vảy nến cũng như bệnh vảy nến mảng bám. Những loại thuốc này có thể làm giảm viêm, ngăn chặn chu kỳ viêm của bệnh vảy nến và có thể cải thiện các triệu chứng của bạn.
- Xét nghiệm xem bạn có phù hợp để điều trị bằng thuốc sinh học hay không: Một số người bị bệnh vảy nến có thể không phải là “ứng cử viên” lý tưởng cho phương pháp điều trị sinh học. Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để đảm bảo rằng, bạn không bị nhiễm trùng, bệnh tật hoặc hệ thống miễn dịch bị tổn thương. Thực hiện các xét nghiệm này trước khi bắt đầu điều trị giúp bạn nhận được lợi ích tối đa từ thuốc sinh học.
- Điều trị bằng cách tiêm thuốc sinh học: Hầu hết các phương pháp điều trị sinh học cho bệnh vảy nến được sử dụng bằng cách tiêm. Bạn có thể tự tiêm các loại thuốc này một cách thường xuyên hoặc bác sĩ sẽ làm điều đó cho bạn. Hãy thực hiện theo các hướng dẫn dùng thuốc mà bác sĩ cung cấp.
- Truyền tĩnh mạch: Một số phương pháp điều trị sinh học cho bệnh vảy nến được áp dụng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch trong văn phòng của bác sĩ. Giống như phương pháp tiêm, bạn sẽ cần truyền dịch đều đặn để duy trì kết quả điều trị.
- Kết hợp điều trị sinh học với các phương pháp khác: Bác sĩ có thể kết hợp điều trị sinh học với các phương pháp khác, bao gồm cả thuốc uống, thuốc bôi và liệu pháp quang học. Sự kết hợp có thể làm tăng hiệu quả điều trị. Đây có thể là cách tốt nhất để giảm bớt các triệu chứng và ngăn ngừa vảy nến tái phát trong tương lai.
- Theo dõi tác dụng phụ: Giống như bất kỳ loại thuốc nào, bạn có thể gặp tác dụng phụ từ phương pháp điều trị sinh học. Những tác dụng phụ có thể từ nhẹ đến nặng bao gồm phản ứng da và các triệu chứng giống cúm. Bạn hãy liên hệ với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ phổ biến và/hoặc hiếm gặp nào sau đây:
+ Nhiễm trùng đường hô hấp
+ Các triệu chứng giống như cúm
+ Phản ứng tại chỗ tiêm
+ Động kinh (hiếm gặp)
Cân nhắc lợi ích và rủi ro của sinh học
Nói chuyện với bác sĩ về các lựa chọn. Trước khi bạn sử dụng thuốc sinh học, hãy xem xét làm việc với một bác sĩ để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của bệnh vảy nến. Theo đó, bác sĩ có thể khuyên bạn thay đổi chế độ ăn uống hoặc lối sống để điều trị bệnh vảy nến. Thuốc sinh học được sử dụng tốt nhất để điều trị bệnh vảy nến nặng mà không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Sinh học cũng có thể tốt cho những người đã có tác dụng phụ từ phương pháp điều trị toàn thân bao gồm cả thuốc uống.
- Hãy cho bác sĩ của bạn biết lý do tại sao bạn muốn sử dụng thuốc sinh học. Hỏi bác sĩ về việc kết hợp các phương pháp điều trị vảy nến có phù hợp với bạn không.
- Nhận thức được lợi ích của phương pháp điều trị sinh học: Các bác sĩ đã sử dụng phương pháp điều trị vảy nến bằng thuốc sinh học trong ít nhất 100 năm qua. Tuy nhiên, các công nghệ và phát triển mới đã làm cho sinh học trở nên rộng rãi và hiệu quả hơn nhiều. Một số lợi ích khác của việc sử dụng thuốc sinh học để điều trị bệnh vảy nến bao gồm:
+ Ngừng chu kỳ viêm của bệnh vảy nến;
+ Giảm sự tích tụ mảng bám;
+ Ngừng tổn thương khớp;
+ Giảm viêm.
- Hãy nhận biết các yếu tố rủi ro của thuốc sinh học: Bạn cũng có thể gặp rủi ro khi điều trị vảy nến bằng thuốc sinh học. Nhận thức được các rủi ro không chỉ giúp bạn và bác sĩ xác định hình thức điều trị tốt nhất mà còn nắm bắt mọi vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành biến chứng. Một số tác dụng phụ bao gồm phát triển các rối loạn hệ thần kinh như đa xơ cứng, rối loạn máu và một số loại ung thư. Ngoài ra, người bệnh có thể bị suy tim nếu mắc bệnh tim mạch, thay đổi huyết áp, khó thở và chóng mặt. Bạn thậm chí có thể bị đau bụng hoặc đau đầu.