Vẩy nến không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn làm tổn thương tâm lý người bệnh. Vậy làm cách nào để triệt tận gốc mầm mống của vẩy nến, tránh tái phát?

Vẩy nến là bệnh gì?

Vẩy nến là bệnh lý tự miễn trên da, ảnh hưởng đến 2-3% dân số thế giới. Tỷ lệ mắc phải ở nam và nữ tương đương nhau, thường xảy ra trong khoảng từ 15-35 tuổi, hiếm khi xảy ra ở trẻ sơ sinh. Bệnh có biểu hiện thường gặp là bong da, tróc vảy, ngứa ngáy, có khi chảy máu, khiến người mắc cảm thấy bứt rứt, khó chịu. 

Phân loại bệnh vẩy nến

Theo nghiên cứu, vẩy nến bao gồm 5 thể bệnh khác nhau, bao gồm:

- Phổ biến nhất là vẩy nến mảng bám với sự xuất hiện như những mảng màu đỏ nổi lên với sự tích tụ vảy da màu trắng phía trên.

- Vẩy nến thể giọt có tổn thương dạng chấm, nhỏ, khoảng 10% người bị vảy nến gặp phải tình trạng này.

- Vẩy nến nghịch đảo xuất hiện dưới dạng các tổn thương màu đỏ, mịn, sáng bóng phát triển ở nếp gấp da, như háng, nách và lưng của đầu gối.

- Vẩy nến thể mủ có đặc trưng là mụn nước trắng, có mủ với nền da đỏ xung quanh.

- Nguy hiểm nhất và khá hiếm gặp là bệnh vẩy nến toàn thân với tổn thương lan rộng hầu khắp cơ thể, khiến người mắc vô cùng đau đớn.

vay-nen-the-giot.jpg

Hình ảnh vảy nến thể giọt 

Những phương pháp điều trị vẩy nến hiện nay

Điều trị bệnh vẩy nến nhằm mục tiêu giảm viêm và làm sạch da. Các phương pháp điều trị có thể được chia thành bốn loại chính: Điều trị tại chỗ, liệu pháp ánh sáng, các thuốc điều trị toàn thân và sử dụng sản phẩm thảo dược thiên nhiên.

1. Điều trị ngoại khoa

Đây là phương pháp điều trị vẩy nến độc lập, bao gồm sử dụng kem và thuốc mỡ khi bệnh ở mức độ nhẹ và trung bình. Khi bệnh nặng hơn, các loại kem có thể được kết hợp với thuốc uống hoặc liệu pháp ánh sáng. Các phương pháp điều trị bệnh vẩy nến đặc hiệu bao gồm:

- Corticosteroid tại chỗ: Những loại thuốc này được kê đơn thường xuyên nhất để điều trị bệnh vẩy nến mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc có tác dụng giảm viêm và ngứa. Thuốc mỡ corticosteroid nhẹ thường được sử dụng cho những vùng nhạy cảm như mặt, nếp gấp da và điều trị các vết xước trên da bị tổn thương. Sử dụng lâu dài hoặc sử dụng quá mức corticosteroid có thể gây thoái hóa da. Tốt nhất là sử dụng corticosteroid tại chỗ với lộ trình ngắn hạn trong quá trình vẩy nến bùng phát.

- Anthralin: Thuốc này giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da. Anthralin cũng có thể giúp giảm cân và làm mịn da. Tuy nhiên, chất anthralin có thể gây kích ứng da và được chỉ định sử dụng trong thời gian ngắn.

- Retinoids: Đây là các dẫn xuất vitamin A có thể làm giảm viêm. Phản ứng phụ thường gặp nhất là kích ứng da, khô da. Những loại thuốc này cũng có thể tăng khả năng da bị tổn thương dưới ánh nắng mặt trời. Vì vậy, khi sử dụng thuốc, hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.

- Chất ức chế hệ miễn dịch: Chất ức chế calcineurin có tác dụng giảm viêm và mảng bám tích tụ. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng lâu dài hoặc liên tục vì làm gia tăng nguy cơ ung thư da và u lymphoma. 

- Acid salicylic: Chất này có tác dụng kích thích các tế bào da chết bong ra, giúp làm mịn da, tương đối an toàn.

- Kem dưỡng ẩm: Kem này có thể không làm lành vùng da bệnh nhưng chúng làm giảm ngứa và tránh làm khô tổn thương da. Chất dưỡng ẩm ở dạng thuốc mỡ thường hiệu quả hơn so với dạng kem.

2. Liệu pháp ánh sáng 

Phương pháp này sử dụng ánh sáng cực tím tự nhiên hoặc nhân tạo. Cách đơn giản nhất là tắm nắng vào sáng sớm. Các hình thức trị liệu ánh sáng khác bao gồm việc sử dụng ánh sáng mặt trời tia cực tím nhân tạo (UVA) hoặc tia cực tím B (UVB).

- Ánh nắng mặt trời: Việc tiếp xúc với tia cực tím (UV) trong ánh nắng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo làm chậm quá trình sản sinh của tế bào da và làm giảm sự viêm và sưng tấy. Tắm nắng hàng ngày vào sáng sớm, khi nắng chưa gay gắt có thể cải thiện bệnh vẩy nến nhưng tiếp xúc với ánh nắng mạnh có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và gây tổn thương da.

- Quang tuyến UVB: Việc kiểm soát lượng ánh sáng UVB từ nguồn sáng nhân tạo có thể cải thiện các triệu chứng bệnh vẩy nến ở mức độ nhẹ đến trung bình. Phương pháp này còn được sử dụng để điều trị các tổn thương da đơn lẻ, vẩy nến lan rộng và các bệnh nhân kháng lại các phương pháp điều trị tại chỗ. Tác dụng phụ ngắn hạn của phương pháp này có thể bao gồm đỏ, ngứa và khô da. Hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giúp giảm các tác dụng phụ này.

- Psoralen kết hợp với tia cực tím A (PUVA): Hình thức quang trị liệu này liên quan đến việc sử dụng psoralen trước khi tiếp xúc với ánh sáng UVA. Ánh sáng UVA thâm nhập sâu vào da hơn ánh sáng UVB. Phương pháp điều trị này tích cực hơn và được áp dụng cho các trường hợp bệnh vẩy nến nặng. Tác dụng phụ ngắn hạn bao gồm buồn nôn, nhức đầu, ngứa. Tác dụng phụ lâu dài bao gồm da khô và nhăn, tàn nhang, da dễ bắt nắng và tăng nguy cơ ung thư da, bao gồm u hắc tố.

- Sử dụng chùm tia laser excimer: Hình thức trị liệu bằng ánh sáng này được sử dụng cho bệnh nhân vẩy nến nhẹ đến trung bình, chỉ xử lý da tổn thương mà không làm hại tới làn da khỏe mạnh. Tác dụng phụ có thể khiến da đỏ và phồng rộp.

3. Thuốc uống hoặc tiêm

Nếu bạn bị bệnh vẩy nến nặng hoặc cơ thể kháng với các phương pháp điều trị khác, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống hoặc tiêm. Đây được gọi là điều trị toàn thân. Do các tác dụng phụ nghiêm trọng, một số loại thuốc này chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn và có thể thay đổi luân phiên với các hình thức điều trị khác.

- Retinoids: Nhóm thuốc này liên quan đến vitamin A, có thể giúp điều trị bệnh vẩy nến nặng khi cơ thể không đáp ứng với các liệu pháp khác. Tác dụng phụ có thể bao gồm viêm môi và rụng tóc. Retinoids có thể gây ra các khiếm khuyết bẩm sinh nặng nên phụ nữ phải tránh mang thai ít nhất ba năm sau khi dùng thuốc.

- Methotrexate: Thuốc có tác dụng giảm sản xuất tế bào da và ngăn ngừa viêm. Nó cũng có thể làm chậm sự tiến triển của viêm khớp vẩy nến ở một số người. Methotrexate có thể gây buồn nôn, ăn mất ngon và mệt mỏi. Khi sử dụng trong thời gian dài, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tổn thương gan, giảm sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

- Cyclosporine: Thuốc giúp ức chế hệ miễn dịch và có tác dụng tương tự như methotrexate nhưng chỉ có thể dùng trong thời gian ngắn. Giống như các thuốc ức chế miễn dịch khác, cyclosporine làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề sức khoẻ khác, bao gồm ung thư. Cyclosporine cũng làm cho bạn dễ bị các vấn đề về thận và tăng huyết áp. Nguy cơ tăng lên khi dùng liều cao và điều trị lâu dài.

- Thuốc làm thay đổi hệ miễn dịch: Một số loại thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến từ vừa đến nặng và thường được sử dụng cho những người không đáp ứng với liệu pháp truyền thống hoặc những người có bệnh viêm khớp vẩy nến. Liệu pháp này phải được sử dụng thận trọng bởi chúng có ảnh hưởng mạnh đến hệ thống miễn dịch và khiến cơ thể bị nhiễm trùng, đe dọa đến mạng sống. Đặc biệt, người dùng các phương pháp điều trị này phải được sàng lọc bệnh lao.

- Các loại thuốc khác: Thioguanine và hydroxyurea là những loại thuốc có thể được sử dụng khi người bệnh không thể dùng các loại thuốc khác.

Các phương pháp trên được chỉ định cho bệnh nhân vẩy nến nhưng đều có tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Ngoài các cách trên, người bệnh có thể áp dụng phương pháp sử dụng các sản phẩm thiên nhiên, nổi bật là sản phẩm chứa thành phần cây sói rừng và chitosan. Đây là phương pháp được các chuyên gia y tế đánh giá cao và nhận được nhiều phản hồi tích cực của hàng triệu bệnh nhân.