Thuốc tây là một trong những phương pháp điều trị vẩy nến đang được áp dụng. Bên cạnh những hiệu quả nhất định, thuốc còn có nhiều tác dụng phụ nguy hiểm.
Sử dụng thuốc tây chữa vẩy nến: Nến hay không nên?
Vẩy nến là bệnh gây nên những tổn thương da đỏ rát, sưng viêm và có vẩy trắng kèm theo ngứa ngáy. Ngay cả với điều trị, bệnh vẩy nến sẽ không bao giờ hoàn toàn biến mất. Do đó, việc điều trị nhằm mục đích giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
Hình ảnh bệnh nhân bị vảy nến toàn thân
Có một loạt các lựa chọn điều trị có sẵn cho bệnh vẩy nến, bao gồm cả thuốc uống. Đây là một dạng điều trị toàn thân, có nghĩa là chúng tác động đến toàn bộ cơ thể của bạn. Những loại thuốc này có thể rất mạnh, vì vậy các bác sĩ thường chỉ kê toa chúng cho bệnh vẩy nến nặng. Trong nhiều trường hợp, các loại thuốc này được dành riêng cho những người điều trị bằng các phương pháp nhưng không hiệu quả. Thật không may, chúng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và các vấn đề khác nhau cho cơ thể. Dưới đây là một số loại thuốc được dùng để điều trị vẩy nến và tác dụng phụ của chúng:
# 1: Acitretin
Acitretin là thuốc retinoid, một dạng của vitamin A. Acitretin chỉ dùng để điều trị bệnh vẩy nến nặng ở người lớn. Nó có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bởi vì điều này, bác sĩ chỉ có thể kê đơn thuốc này dùng trong một thời gian ngắn. Khi bệnh vẩy nến của bạn thuyên giảm, bác sĩ có thể khuyên bạn nên ngừng dùng thuốc này cho đến khi bạn bệnh bùng phát trở lại.
Các tác dụng phụ thường gặp của acitretin bao gồm:
- Da và môi nứt nẻ.
- Rụng tóc.
- Khô miệng.
- Suy nghĩ tiêu cực.
- Thay đổi tâm trạng và hành vi của bạn.
- Phiền muộn.
- Đau đầu.
- Đau hốc mắt.
- Đau khớp.
- Tổn thương gan.
Trong một số ít trường hợp, các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ điều nào sau đây:
- Thay đổi tầm nhìn hoặc mất thị lực vào ban đêm.
- Đau đầu tồi tệ.
- Buồn nôn.
- Khó thở.
- Cơ thể sưng tấy.
- Tức ngực.
- Mệt mỏi.
- Nói linh tinh, mơ hồ.
- Vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt.
Bạn không nên dùng acitretin nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Sau 3 năm ngừng acitretin, bạn không nên mang thai.
Bạn không nên uống rượu trong khi đang dùng thuốc này và trong vòng hai tháng sau khi bạn ngừng uống thuốc. Kết hợp acitretin với rượu có thể tạo ra các chất có hại trong cơ thể của bạn.
# 2: Cyclosporine
Cyclosporine là một chất ức chế miễn dịch. Nó được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến nặng nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Cyclosporine hoạt động bằng cách làm dịu hệ miễn dịch. Nó ngăn chặn sự phản ứng quá mức trong cơ thể gây ra các triệu chứng của bệnh vẩy nến. Thuốc này rất mạnh và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của cyclosporine bao gồm:
- Đau đầu.
- Sốt.
- Đau bụng.
- Buồn nôn.
- Ói mửa.
- Rụng tóc.
- Bệnh tiêu chảy.
- Khó thở.
- Nhịp tim chậm.
- Nước tiểu thay đổi.
- Đau lưng.
- Sưng bàn tay và bàn chân của bạn.
- Bầm tím khắp người một cách bất thường hoặc chảy máu.
- Mệt mỏi quá mức.
- Tăng huyết áp.
- Tay run rẩy.
Cyclosporine cũng có thể gây ra các vấn đề khác. Bao gồm:
- Ảnh hưởng đến thận: Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp của bạn trước và trong khi điều trị bằng thuốc này. Bạn cũng sẽ cần phải có xét nghiệm nước tiểu thường xuyên. Điều này là để bác sĩ kiểm tra tổn thương thận có thể xảy ra. Bác sĩ có thể tạm dừng hoặc ngừng điều trị bằng cyclosporine để bảo vệ thận của mình.
- Nhiễm trùng: Cyclosporine làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy gọi ngay cho bác sĩ của bạn.
- Các vấn đề về hệ thần kinh: Thuốc này cũng có thể gây ra các vấn đề về hệ thần kinh. Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Thay đổi tinh thần.
- Yếu cơ.
- Thay đổi thị lực.
- Chóng mặt.
- Mất ý thức.
- Co giật.
- Vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt.
- Đi tiểu ra máu.
# 3: Methotrexate
Methotrexate thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch. Thuốc này được chỉ định cho những người bị bệnh vẩy nến nặng đã không có nhiều thành công với các phương pháp điều trị khác. Nó có thể làm chậm sự phát triển của tế bào da và ngăn chặn vẩy hình thành.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn của methotrexate bao gồm:
- Mệt mỏi.
- Ớn lạnh.
- Sốt.
- Buồn nôn.
- Đau bụng.
- Chóng mặt
- Rụng tóc...
Chuyên gia có thể đề nghị bổ sung axit folic (vitamin B) để giúp bảo vệ người bệnh, chống lại một số tác dụng phụ này.
Trong một số ít trường hợp, thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Nguy cơ bị các tác dụng phụ này tăng lên khi người bệnh dùng liều cao hơn. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào nào sau đây:
- Chảy máu bất thường.
- Vàng da hoặc vàng lòng trắng mắt.
- Nước tiểu sẫm màu hoặc có máu trong nước tiểu của bạn.
- Ho khan không xuất hiện đờm.
- Các phản ứng dị ứng, có thể bao gồm khó thở, phát ban hoặc nổi mề đay.
Methotrexate cũng có thể gây ra các vấn đề khác, bao gồm: Tổn thương gan, ảnh hưởng đến thận và thai kỳ của phụ nữ.
# 4: Apremilast
Trong năm 2014, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chấp thuận apremilast để điều trị bệnh vẩy nến và viêm khớp vẩy nến ở người lớn. Apremilast được cho là hoạt động trong hệ thống miễn dịch của bạn và giảm phản ứng của cơ thể với tình trạng viêm.
Theo FDA, các tác dụng phụ phổ biến hơn mà mọi người trải qua trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm:
- Đau đầu.
- Buồn nôn.
- Bệnh tiêu chảy.
- Ói mửa.
- Các triệu chứng cảm lạnh, như sổ mũi.
- Đau bụng.
Những người dùng thuốc này cũng báo cáo trầm cảm thường xuyên hơn trong các thử nghiệm lâm sàng so với những người dùng giả dược.
Các mối lo ngại khác có liên quan đến việc sử dụng apremilast bao gồm: Giảm cân, ảnh hưởng đến thận, tương tác thuốc...